--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh đà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh đà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh đà
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Fly-wheel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh đà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bánh đà"
:
bịnh nhân
bình yên
bình ổn
bình minh
bình hành
bình an
binh nhì
binh nhu
binh mã
binh họa
more...
Lượt xem: 755
Từ vừa tra
+
bánh đà
:
Fly-wheel
+
học vấn
:
Knowledge (gained from study), cultureNgười có học vấn rộngA person of wide culture
+
mối lái
:
Act as a go-between, act as a matchmakers
+
nở nang
:
Well-developedNgực nở nangTo have a well-develpoed chest
+
hao mòn
:
worn outsự hao mònattrition